--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhựa sống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhựa sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhựa sống
+ noun
sap; vigour; energy
nhựa sống của thanh niên
the sap of youth
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
nhựa sống
:
sap; vigour; energynhựa sống của thanh niênthe sap of youth
+
vô chủ
:
unowned
+
edward g. robinson
:
Nam diễn viên phim người Hoa Kỳ, nổi tiếng với các vai găngxtơ (1893-1973)
+
du nhập
:
(ít dùng) Import (cultural habits...)Những thuật ngữ khoa học mới được du nhậpNewly imported scientific tecthnicalities
+
huynh
:
elder brother